Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lẵng đẵng

Academic
Friendly

Từ "lẵng đẵng" trong tiếng Việt thường được sử dụng để miêu tả tình trạng chờ đợi kéo dài, không rõ ràng, hoặc chờ đợi một cách mệt mỏi. Khi nói "lẵng đẵng", người ta thường cảm thấy rằng thời gian chờ đợi đang trôi qua một cách chậm chạp không kết quả rõ ràng.

Định nghĩa:
  • Lẵng đẵng: trạng thái chờ đợi kéo dài, không kết quả rõ ràng. Từ này thể hiện cảm giác mệt mỏi, bức bách khi phải chờ đợi quá lâu không thấy điều xảy ra.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Tôi chờ lẵng đẵng mấy ngày vẫn chưa nhận được phản hồi từ công ty."
  2. Câu phức: "Chúng tôi đã lẵng đẵng chờ đợi thông tin về chuyến bay trong suốt buổi sáng vẫn không ai đến thông báo."
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong văn học: "Nhìn ra cửa sổ, thời gian lẵng đẵng trôi qua như những giọt mưa rơi, không dấu hiệu nào cho thấy sự thay đổi."
  • Trong các tình huống giao tiếp: "Lẵng đẵng mãi, tôi cảm thấy như mình đang bị mắc kẹt trong một mớ bòng bong không lối thoát."
Biến thể của từ:
  • "Lằng nhằng": Từ này có nghĩa tương tự, nhưng thường mang ý nghĩa phức tạp hơn, không chỉ về thời gian còn về tình huống hoặc câu chuyện rối rắm.
  • "Chờ đợi": Đây một từ tổng quát hơn, không nhất thiết phải mang ý nghĩa kéo dài như "lẵng đẵng".
Từ gần giống:
  • Chờ đợi: hành động chờ, nhưng không nhất thiết phải một trạng thái mệt mỏi hay kéo dài.
  • Mòn mỏi: Thể hiện cảm giác mệt mỏi khi chờ đợi, có thể dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Từ đồng nghĩa:
  • Kéo dài: Thường dùng để chỉ thời gian kéo dài, nhưng không nhất thiết mang nghĩa chờ đợi.
  • Lằng nhằng: Thể hiện sự rối rắm, phức tạp, có thể dùng trong ngữ cảnh không rõ ràng.
Kết luận:

Từ "lẵng đẵng" một từ thú vị trong tiếng Việt, thể hiện cảm giác chờ đợi kéo dài mệt mỏi.

  1. Nói tình trạng chờ đợi lằng nhằng mãi: Chờ lẵng đẵng mấy ngày.

Words Containing "lẵng đẵng"

Comments and discussion on the word "lẵng đẵng"